|  | 
					000
				 | 00000nam#a2200000u##4500 | 
|---|
 | 001 | 25617 | 
|---|
 | 002 | 14 | 
|---|
 | 004 | C2DAB3B3-358D-499B-8296-2AE8F329216B | 
|---|
 | 005 | 202404121742 | 
|---|
 | 008 | 231031s2013    vm                  eng    | 
|---|
 | 009 | 1 0   | 
|---|
 | 039 | |y20240412174227|zvulh | 
|---|
 | 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
 | 041 |   |avie | 
|---|
 | 044 |   |avm | 
|---|
 | 082 |   |a610.15192|bL975 - H679 | 
|---|
 | 100 |   |aLưu, Ngọc Hoạt | 
|---|
 | 110 |   |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn thống kê, tin học y học | 
|---|
 | 245 |   |aThống kê y học cơ bản :|bgiáo trình dùng cho đào tạo bác sĩ y học dự phòng và cửa nhân y tế công cộng /|cPGS.TS. Lưu Ngọc Hoạt, TS. Lê Văn Hợi, TS. Phạm Ngân Giang, TS. Nguyễn Văn Huy | 
|---|
 | 260 |   |aH. :,|c2013 | 
|---|
 | 300 |   |a349 tr. ;|ccm. | 
|---|
 | 691 |   |aY đa khoa | 
|---|
 | 691 | |aDược | 
|---|
 | 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng | 
|---|
 | 691 | |aĐiều dưỡng | 
|---|
 | 691 | |aHộ sinh | 
|---|
 | 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
 | 691 | |aY học cổ truyền | 
|---|
 | 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/12/15thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a0|b0|c1|d3 | 
|---|
  |   |   
             
            
                
                     Không tìm thấy biểu ghi nào 
                 
                
             
            
         
     
 
  
 | 
					 
				  | 
			 
				 | 
			 
		  |