DDC
| 610.73 |
Tác giả CN
| Herdman, T. Heather |
Tác giả TT
| NANDA International, Inc |
Nhan đề
| Nursing Diagnoses: Definitions and Classification 2015–2017 / T. Heather Herdman, PhD, RN, FNI; Shigemi Kamitsuru, PhD, RN, FNI |
Lần xuất bản
| Tenth Edition |
Thông tin xuất bản
| Wiley-Blackwell, 2014 |
Mô tả vật lý
| 515 tr. ; cm. |
Từ khóa tự do
| Nursing |
Từ khóa tự do
| Nursing Diagnoses |
Tác giả(bs) CN
| Kamitsuru, Shigemi |
Địa chỉ
| Thư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25626 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | 95A5081E-0267-4A95-B1B2-F14A227C32A5 |
---|
005 | 202404131506 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240413150629|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.73|bH441 - H541 |
---|
100 | |aHerdman, T. Heather |
---|
110 | |aNANDA International, Inc |
---|
245 | |aNursing Diagnoses: Definitions and Classification 2015–2017 / |cT. Heather Herdman, PhD, RN, FNI; Shigemi Kamitsuru, PhD, RN, FNI |
---|
250 | |aTenth Edition |
---|
260 | |bWiley-Blackwell, |c2014 |
---|
300 | |a515 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aNursing |
---|
653 | |aNursing Diagnoses |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aKamitsuru, Shigemi |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/điều dưỡng và dược/bia/01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|