- Sách Tham KhảoY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 363.7 K491 - G433
Nhan đề: Truyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao sức khỏe :
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25709 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | FE192D65-C578-4B16-BFC4-21E307DFA81D |
|---|
| 005 | 202404170938 |
|---|
| 008 | 231031s2020 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240417093813|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a363.7|bK491 - G433 |
|---|
| 100 | |aKim, Bảo Giang |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng |
|---|
| 245 | |aTruyền thông giáo dục sức khỏe và nâng cao sức khỏe :|bgiáo trình đào tạo sau đại học |
|---|
| 245 | |cPGS.TS. Kim Bảo Giang, TS. Nguyễn Quang Chính, TS. Phạm Bích Diệp, PGS.TS. Nguyễn Văn Hiến, PGS.TS. Lê Thị Tài |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2020 |
|---|
| 300 | |a180 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/17/3thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|