| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25758 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | BC4F8EA6-1A11-4C40-86A1-A7481AD3D5AE |
|---|
| 005 | 202404260933 |
|---|
| 008 | 231031s2022 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240426093313|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.9803|bL433 - X8 |
|---|
| 100 | |aLê, Thị Thanh Xuân |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn sức khỏe nghề nghiệp |
|---|
| 245 | |aThực tập sức khỏe nghề nghiệp :|bgiáo trình đào tạo sau đại học /|cPGS.TS.BS. Lê Thị Thanh Xuân, TS.BS. Nguyễn Ngọc Anh, PGS.TS.BS. Khương Văn Duy |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2022 |
|---|
| 300 | |a165 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 4/vũ/26/1thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d0 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|