|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25774 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | F723FF75-EB7D-4076-A6E1-5B2B9BA18214 |
---|
005 | 202405031238 |
---|
008 | 081223s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241023192059|bvulh|c|d|y20240503123825|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bL433 - D682 |
---|
100 | |aLê, Sĩ Đồng |
---|
245 | |aBài tập xác suất thống kê ứng dụng / |cLê Sĩ Đồng |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |bGiáo dục Việt nam |
---|
300 | |a128 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aBài tập xác suất thống kê |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/logistics/bia/05thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|