|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25775 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 7F258095-AEA4-486C-87E9-A31AE895F49C |
---|
005 | 202405031244 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241023192102|bvulh|c|d|y20240503124456|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.5|bL433 - D682 |
---|
100 | |aLê, Sĩ Đồng |
---|
245 | |aGiáo trình xác suất thống kê / |cLê Sĩ Đồng |
---|
260 | |bGiáo dục Việt nam, |c2013 |
---|
300 | |a240 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/logistics/bia/06thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
| |
|
|
|
|