|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25777 |
---|
002 | 43 |
---|
004 | 244D0F94-1B64-4E7A-B903-3EEDDAA43B1E |
---|
005 | 202405031317 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241023192106|bvulh|c|d|y20240503131715|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a543|bD249 - H188 |
---|
100 | |aHalliday, David |
---|
245 | |aCơ sở vật lí : |bTập 2: Cơ học 2 / |cDavid Halliday; Robert Resnick; Jearl Walker; Ngô Quốc Quýnh (Ch.b); Phan Văn Thích (Đồng dịch) |
---|
260 | |bGiáo dục, |c1996 |
---|
300 | |a391 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aCơ sở vật lí |
---|
653 | |aVật lí |
---|
653 | |aCơ học |
---|
690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
---|
700 | |aResnick, Robert |
---|
710 | |aWalker, Jearl |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/logistics/bia/08thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|