|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 25839 |
|---|
| 002 | 92 |
|---|
| 004 | BCF00ADB-8AA1-4AB2-BD30-DB9A6E7949D3 |
|---|
| 005 | 202405131721 |
|---|
| 008 | 081223s2018 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240513172122|ztanht |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a612.1|bH111 - T627 |
|---|
| 100 | |aHà, Huy Toản |
|---|
| 245 | |aPhương và dược cổ truyền /|cDS CKII. Hà Huy Toản; BSCK YHCT. Quách Văn Tiến |
|---|
| 260 | |aHà Nội :|bY học,|c2018 |
|---|
| 300 | |a468 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 653 | |aDược cổ truyền |
|---|
| 653 | |aPhương cổ truyền |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 700 | |aQuách Văn Tiến |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/y học cổ truyền/bia/02thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào