| 
| 
					000
				 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
| 001 | 25851 | 
|---|
| 002 | 21 | 
|---|
| 004 | 97726C96-9D45-42D8-A3CF-178953C89233 | 
|---|
| 005 | 202406051605 | 
|---|
| 008 | 081223s2022    vm|                 vie    | 
|---|
| 009 | 1 0   | 
|---|
| 039 | |a20240605160629|bvulh|c20240605160522|dvulh|y20240516150225|ztanht | 
|---|
| 040 |   |aĐHQT Hồng Bàng | 
|---|
| 041 |   |avie | 
|---|
| 044 |   |avm | 
|---|
| 082 |   |a616.9600711|bC235 - N576 | 
|---|
| 100 |   |aCao, Minh Nga | 
|---|
| 110 |   |aĐại học Y dược TPHCM – Khoa Y – Module Miễn dịch Đề kháng Ký chủ | 
|---|
| 245 |   |aMiễn dịch đề kháng ký chủ :|bGiáo trình dành cho chương trình đào tạo bác sĩ Y khoa /|cPGS.TS.BS. Cao Minh Nga; TS.BS. Trần Thị Huệ Vân; và Cộng sự | 
|---|
| 250 |   |aẤn bản lần 2 | 
|---|
| 260 |   |bĐại học Quốc gia TPHCM,|c2022 | 
|---|
| 300 |   |a394 tr. ;|ccm. | 
|---|
| 653 |   |aMiễn dịch | 
|---|
| 653 |   |aBệnh kí sinh trùng | 
|---|
| 653 |   |aĐề kháng | 
|---|
| 690 | |aVi Sinh (OS2018) | 
|---|
| 690 | |aVi sinh (MD2262) | 
|---|
| 691 |   |aKỹ thuật xét nghiệm y học | 
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt | 
|---|
| 700 |   |aTrần, Thị Huệ Vân | 
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/xét nghiệm y học/bia/10thumbimage.jpg | 
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d17 | 
|---|
 | 
 | 
             
            
                
                     Không tìm thấy biểu ghi nào