|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 25864 |
|---|
| 002 | 21 |
|---|
| 004 | 5E09A456-3A10-412C-A6E2-849CAC90B0F5 |
|---|
| 005 | 202405171631 |
|---|
| 008 | 081223s2022 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20240517163115|ztanht |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.11|bN576 - H633 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Trần Hiển |
|---|
| 110 | |aViện vệ sinh dịch tể Trung Ương |
|---|
| 245 | |aAn toàn sinh học tại phòng xét nghiệm :|bAn toàn sinh học cấp 2 /|cGS.TS. Nguyễn Trần Hiển; TS. Nguyễn Thanh Thủy; và Cộng sự |
|---|
| 260 | |aHà Nội,|c2022 |
|---|
| 300 | |a128 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aPhòng xét nghiệm |
|---|
| 653 | |aAn toàn sinh học |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 700 | |aNguyễn, Thanh Thủy |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/xét nghiệm y học/bia/12thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào