|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25875 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C615F3CA-1856-4865-ADB1-ED97E0167083 |
---|
005 | 202405271108 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049072017 |
---|
039 | |a20240527110853|bsvtt2|c20240527110427|dsvtt2|y20240521102737|zsvtt2 |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398809597|bL795 - M664 |
---|
100 | |aLò, Bình Minh |
---|
110 | |aLiên hiệp các Hội Văn học Việt Nam.Hội văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
245 | |aTruyện Khun tớng - Khun tính / : |bTruyện thơ. Truyện khuyết danh / |cLò Bình Minh |
---|
260 | |aH. : |bSân khấu, |c2019 |
---|
300 | |a321 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc Thái |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10122679 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 5/sinh viên thực tập/trầm/khunthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10122679
|
Kho sách chuyên ngành
|
398809597 L795 - M664
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào