
|
DDC
| 895.709 |
|
Tác giả CN
| Lee Seon-i |
|
Nhan đề
| (외국인을 위한) 한국문학사 = (A) history of Korean literature / 이선이, 김현양, 채호석 지음 이선이[1968-] 김현양[1961-] 채호석 |
|
Thông tin xuất bản
| 서울 :한국문화사,2012 |
|
Mô tả vật lý
| 203 tr. :천연색삽화 ;26 cm. |
|
Tóm tắt
| "한국문학사 연표" 수록 권말부록: 어휘 목록 ; 작가 소개 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 25969 |
|---|
| 002 | 11 |
|---|
| 004 | 1C6CF538-0106-4CC2-89EA-B19DE8F94E6A |
|---|
| 005 | 202405241046 |
|---|
| 008 | 240524s2012 ko kor |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9788957268506|c₩20000 |
|---|
| 039 | |y20240524104654|zsvtt2 |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |aKorean |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a895.709|bL477 - I111 |
|---|
| 100 | |aLee Seon-i |
|---|
| 245 | |a(외국인을 위한) 한국문학사 = (A) history of Korean literature /|c이선이, 김현양, 채호석 지음 이선이[1968-] 김현양[1961-] 채호석 |
|---|
| 260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2012 |
|---|
| 300 | |a203 tr. :|b천연색삽화 ;|c26 cm. |
|---|
| 520 | |a"한국문학사 연표" 수록 권말부록: 어휘 목록 ; 작가 소개 |
|---|
| 691 | |aHàn Quốc học |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 5/sinh viên thực tập/trầm/24-05-2024/22thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào