|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26281 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 651FA5C7-4BDA-4E00-999C-FD7CA507DA1B |
---|
005 | 202407051628 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240705162913|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a618.24|bM217 - K457 |
---|
100 | |aMai, Trọng Khoa |
---|
110 | |aĐại học Y Hà Nội |
---|
245 | |aY học hạt nhân :|bSách dùng cho sau đại học /|cPGS.TS. Mai Trọng Khoa; và Cộng sự |
---|
260 | |bY học,|c2012 |
---|
300 | |a408 tr. ;|ccm. |
---|
653 | |aY học hạt nhân |
---|
653 | |aHạt nhân |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/khối sức khỏe/bia/2024/tháng 07/ngày 4.7/01thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|