|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26290 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | C2A02D10-83E4-4A2A-BF6A-4FCDF70E75AE |
---|
005 | 202407091619 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240709161958|btanht|c20240709154607|dtanht|y20240709153121|ztanht |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a612.00711|bT772 - H678 |
---|
100 | |aTrần, Thị Ngọc Hoa |
---|
110 | |aĐại học Y Hà Nội – Bộ môn Y vật lý |
---|
245 | |aThực tập lý sinh : |bDành cho hệ bác sĩ / |cTrần Thị Ngọc Hoa; Phan Thị Lê Minh; Đoàn Thị Giáng Hương và Cộng sự |
---|
250 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
260 | |aHà Nội : |bLưu hành nội bộ, |c2019 |
---|
300 | |a102 tr. ; |ccm. |
---|
653 | |aLý sinh |
---|
653 | |aThực tập lý sinh |
---|
653 | |aThực tập |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aRăng hàm mặt |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aHộ sinh |
---|
691 | |aDinh dưỡng |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY tế công cộng |
---|
691 | |aY học cổ truyền |
---|
691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
---|
700 | |aĐoàn, Thị Giáng Hương |
---|
700 | |aPhan, Thị Lê Minh |
---|
852 | |aThư Viện Đại học Quốc tế Hồng Bàng |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2024/tan/ebook/khối sức khỏe/bia/2024/tháng 07/ngày 8.7/11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c1|d1 |
---|
| |
|
|
|
|