| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 26482 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 96756FB7-E955-43C1-9627-C885A618B380 |
|---|
| 005 | 202410070954 |
|---|
| 008 | 231031s2024 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20241007095451|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a571.6|bN576 - T883 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Hữu Ngọc Tuấn |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Khoa khoa học cơ bản - Y học cơ sở. Bộ môn Hóa sinh - Sinh học phân tử y học |
|---|
| 245 | |aBài giảng Sinh học phân tử :|bDành cho sinh viên khối ngành Y và Kỹ thuật xét nghiệm y học /|cTS.BS. Nguyễn Hữu Ngọc Tuấn, TS.BS. Nguyễn Minh Hà, Nguyễn Lê Thanh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aTP.HCM :|bTài liệu lưu hành nội bộ,|c2024 |
|---|
| 300 | |a176 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 10/vu/7/2thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d14 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|