| 
			
				| 
					
						|  
    
        
            
                Giáo TrìnhLuậtKý hiệu PL/XG: 341.754 G434Nhan đề: Giáo trình luật thương mại quốc tế.
 
                
                                                    
             
 
        
        
            
                 | DDC | 341.754 |  | Tác giả TT | Trường Đại học Luật Tp. HCM |  | Nhan đề | Giáo trình luật thương mại quốc tế.  Phần 1 |  | Thông tin xuất bản | Tp.HCM :Hồng Đức,2023 |  | Mô tả vật lý | 463 tr. ;21 cm. |  | Tóm tắt | Giáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về mảng thương mại quốc tế tư (kinh doanh quốc tế) |  | Từ khóa tự do | Luật thương mai |  | Từ khóa tự do | Luật |  | Tác giả(bs) CN | Trần, Việt Dũng |  | Tác giả(bs) CN | Nguyễn, Ngọc Lâm |  | Tác giả(bs) CN | Vũ, Duy Cương |  | Địa chỉ | HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10122769, 10122776 | 
 
                |  |  | 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 | 
|---|
 | 001 | 26513 | 
|---|
 | 002 | 32 | 
|---|
 | 004 | 0D9D6496-66BF-48AF-8EC5-0935804A4AD7 | 
|---|
 | 005 | 202410181620 | 
|---|
 | 008 | 081223s2023    vm|                 vie | 
|---|
 | 009 | 1 0 | 
|---|
 | 039 | |y20241018162103|zvulh | 
|---|
 | 041 | |avie | 
|---|
 | 044 | |avm | 
|---|
 | 082 | |a341.754|bG434 | 
|---|
 | 110 | |aTrường Đại học Luật Tp. HCM | 
|---|
 | 245 | |aGiáo trình luật thương mại quốc tế.|nPhần 1 | 
|---|
 | 260 | |aTp.HCM :|bHồng Đức,|c2023 | 
|---|
 | 300 | |a463 tr. ;|c21 cm. | 
|---|
 | 520 | |aGiáo trình cung cấp những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về mảng thương mại quốc tế tư (kinh doanh quốc tế) | 
|---|
 | 653 | |aLuật thương mai | 
|---|
 | 653 | |aLuật | 
|---|
 | 691 | |aLuật kinh tế | 
|---|
 | 691 | |aQuan hệ quốc tế | 
|---|
 | 691 | |aLuật | 
|---|
 | 700 | |aTrần, Việt Dũng | 
|---|
 | 700 | |aNguyễn, Ngọc Lâm | 
|---|
 | 700 | |aVũ, Duy Cương | 
|---|
 | 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10122769, 10122776 | 
|---|
 | 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/09112017/6thumbimage.jpg | 
|---|
 | 890 | |a2|b0|c0|d0 | 
|---|
 |  |  |  | 
 
                
                
                            
                                     
                                    
                                        
                                            | Dòng | Mã vạch | Nơi lưu | Chỉ số xếp giá | Loại tài liệu | Bản sao | Tình trạng | Thành phần | Đặt mượn |  
                                        | 1 | 10122769 | Kho sách chuyên ngành | 341.754 G434 | Sách tặng | 1 |  |  |  |  
                                        | 2 | 10122776 | Kho sách chuyên ngành | 341.754 G434 | Sách tặng | 2 |  |  |  |  
                Không có liên kết tài liệu số nào |  |  
				|  |  |