- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 616.904756 T665 - K454
Nhan đề: Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh y học /
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 26525 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | 6179E764-49B8-4B66-B1DC-3C932B0926F6 |
|---|
| 005 | 202410231603 |
|---|
| 008 | 231031s2017 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20241023160401|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616.904756|bT665 - K454 |
|---|
| 100 | |aTống, Phi Khanh |
|---|
| 110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Khoa Điều dưỡng - Kỹ thuật y học. Bộ môn xét nghiệm |
|---|
| 245 | |aKỹ thuật xét nghiệm vi sinh y học /|cThS.Tống Phi Khanh, ThS. BS. Lê Kim Ngọc Giao, Phạm Thái Bình, Trương Quang Vinh |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2017 |
|---|
| 300 | |a274 tr. ;|ccm. |
|---|
| 690 | |aNội Cơ Sở 1 (MD3244) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 10/vu/23/2_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d11 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|