|
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 26549 |
|---|
| 002 | 37 |
|---|
| 004 | EA013F4A-BDB6-4BE0-9039-043BEA7F78CA |
|---|
| 005 | 202411221554 |
|---|
| 008 | 241122s2011 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20241122155424|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a808|bR432 - P214 |
|---|
| 110 | |aHong Bang International University. Foreign language faculty |
|---|
| 245 | |aResearch paper writing /|cHong Bang International University. Foreign language faculty |
|---|
| 260 | |aTP.HCM :|bLưu hành nội bộ,|c2011 |
|---|
| 300 | |a118 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aNgôn ngữ anh |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10202099 |
|---|
| 890 | |a1|b0|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10202099
|
Kho sách ngoại văn
|
808 R432 - P214
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào