 |
DDC
| 658.8 | |
Tác giả CN
| Kotler, Philip | |
Nhan đề
| Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z : 80 khái niệm nhà quản lý cần biết / Philip Kotler; Lê Hoàng Anh (Dịch) | |
Lần xuất bản
| In lần thứ 22 | |
Thông tin xuất bản
| Trẻ,2021 | |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Giải thích 80 khái niệm liên quan đến lĩnh vực tiếp thị như: quảng cáo, thương hiệu, công ty, nhà tư vấn... được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Anh từ A đến Z | |
Từ khóa tự do
| Quản lí | |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị | |
Môn học
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(3): 10122849-51 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26636 |
|---|
| 002 | 43 |
|---|
| 004 | A8C6C975-A0EA-4A07-8806-94F814B981FE |
|---|
| 005 | 202412231253 |
|---|
| 008 | 081223s2021 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a9786041161467|c115000 |
|---|
| 039 | |a20250115145409|bvulh|y20241223125341|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a658.8|bP549 - K874 |
|---|
| 100 | |aKotler, Philip |
|---|
| 245 | |aThấu hiểu tiếp thị từ A đến Z :|b80 khái niệm nhà quản lý cần biết /|cPhilip Kotler; Lê Hoàng Anh (Dịch) |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 22 |
|---|
| 260 | |bTrẻ,|c2021 |
|---|
| 300 | |a343 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aGiải thích 80 khái niệm liên quan đến lĩnh vực tiếp thị như: quảng cáo, thương hiệu, công ty, nhà tư vấn... được sắp xếp theo bảng chữ cái tiếng Anh từ A đến Z |
|---|
| 653 | |aQuản lí |
|---|
| 653 | |aTiếp thị |
|---|
| 690 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|---|
| 691 | |aThương mại điện tử |
|---|
| 691 | |aDigital Marketing |
|---|
| 691 | |aKinh doanh quốc tế |
|---|
| 691 | |aQuản trị sự kiện |
|---|
| 691 | |aLogistics và Quản lý chuỗi cung ứng |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(3): 10122849-51 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2024/tháng 12/23/2_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a3|b5|c1|d4 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10122849
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 P549 - K874
|
Logistics
|
1
|
|
|
|
|
2
|
10122850
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 P549 - K874
|
Logistics
|
2
|
|
|
|
|
3
|
10122851
|
Kho sách chuyên ngành
|
658.8 P549 - K874
|
Logistics
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|