|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 26751 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | 79843D32-CBF0-4012-80A0-C4EBF1214CBB |
|---|
| 005 | 202501111101 |
|---|
| 008 | 081223s2016 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20250111110114|ztanht |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.012|bB662 |
|---|
| 110 | |aBộ Y Tế |
|---|
| 245 | |aThông tư số: 39/2016/TT-BYT :|bThông tư quy định chi tiết việc phân loại trang thiết bị y tế /|cBộ Y Tế |
|---|
| 260 | |bBộ Y Tế,|c2016 |
|---|
| 300 | |a33 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aPhân loại trang thiết bị y tế |
|---|
| 653 | |aThông tư số: 39/2016/TT |
|---|
| 691 | |aCKII Tổ chức quản lý dược |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/e-book/2025/tan/bia/t1/12_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d1 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào