| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 26912 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | AA8D6C8C-E8B7-4CC9-B13C-ACCE761BBFD5 |
|---|
| 005 | 202502061415 |
|---|
| 008 | 231031s2023 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20250206141520|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610.28|bT772 - K454 |
|---|
| 100 | |aTrần, Vân Khánh |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn bệnh học phân tử, khoa kỹ thuật y học |
|---|
| 245 | |aThực hành Y sinh học phân tử :|bSách dùng cho đào tạo đại học /|cPGS.TS. Trần Vân Khánh, TS. Phạm Lê Anh Tuấn, TS. Nguyễn Hoàng Việt |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ nhất, có chỉnh sửa và bổ sung |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2023 |
|---|
| 300 | |a100 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 2/6/7_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d3 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|