| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 26926 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | E1F19BD7-64E5-44C5-A32A-FC26903B9AEA |
|---|
| 005 | 202502101414 |
|---|
| 008 | 231031s2012 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20250210141449|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a363.7|bC559 - T367 |
|---|
| 100 | |aChu, Văn Thăng |
|---|
| 110 | |aTrường Đại học Y Hà Nội. Viện đào tạo y học dự phòng và y tế công cộng. Bộ môn sức khỏe môi trường |
|---|
| 245 | |aSức khỏe môi trường :|bgiáo trình dùng cho đào tạo bác sĩ y học dự phòng /|cPGS.TS. Chu Văn Thăng, ThS. Phạm Thị Lan Anh, Trần Ngọc Đăng |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2012 |
|---|
| 300 | |a372 tr. ;|ccm. |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 2/10/2_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d4 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|