
DDC
| 320.10711 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đoan |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Giáo trình Lý luận về nhà nước và pháp luật |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia Sự thật,2023 |
Mô tả vật lý
| 523 tr. ;24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề lý luận chung về nhà nước và pháp luật; các yếu tố của cơ chế điều chỉnh pháp luật; các kiểu nhà nước và pháp luật trong lịch sử và đương đại như: nhà nước chủ nô, nhà nước phong kiến, nhà nước tư sản, nhà nước xã hội chủ nghĩa, nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Tác giả(bs) TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10123130 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 27126 |
---|
002 | 33 |
---|
004 | DCEB6F52-39C4-4F3D-A887-E039822EC880 |
---|
005 | 202504210903 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045788240|c223000 |
---|
039 | |y20250421090333|zdiepbnh |
---|
040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320.10711|bN576 - Đ631 |
---|
100 | |aNguyễn, Minh Đoan |
---|
110 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình Lý luận về nhà nước và pháp luật |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia Sự thật,|c2023 |
---|
300 | |a523 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề lý luận chung về nhà nước và pháp luật; các yếu tố của cơ chế điều chỉnh pháp luật; các kiểu nhà nước và pháp luật trong lịch sử và đương đại như: nhà nước chủ nô, nhà nước phong kiến, nhà nước tư sản, nhà nước xã hội chủ nghĩa, nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam... |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
691 | |aLuật |
---|
710 | |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10123130 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 4/diệp/21.04.25/1_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10123130
|
Kho sách chuyên ngành
|
320.10711 N576 - Đ631
|
Sách tặng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|