- Giáo TrìnhY đa khoa
- Ký hiệu PL/XG: 615.1900711 N576 - A596
Nhan đề: Giáo trình thực tập hóa dược :
 |
DDC
| 615.1900711 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Kim Anh | |
Tác giả TT
| Đại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Khoa học Sức khỏe. Bộ môn Hóa hữu cơ - Hóa dược | |
Nhan đề
| Giáo trình thực tập hóa dược : Dành cho sinh viên ngành Dược học và khối ngành Khoa học sức khoẻ / TS.DS. Nguyễn Kim Anh, GS.TS.DS. Lê Minh Trí, ThS.DS. Phạm Toàn Quyền, TS. Nguyễn Minh Hiền, ThS.DS. Huỳnh Linh Tý | |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2024 | |
Mô tả vật lý
| 126 tr. ;cm. | |
Tóm tắt
| Cung cấp kiến thức về thực hành hoá dược, tổng hợp hoá dược, kiểm nghiệm, chuẩn hoá dược phẩm và kỹ thuật bào chế dược phẩm |
| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 27561 |
|---|
| 002 | 14 |
|---|
| 004 | A32280CF-42ED-46F6-929C-4DE43E1A6065 |
|---|
| 005 | 202509031437 |
|---|
| 008 | 231031s2024 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |y20250903143725|zvulh |
|---|
| 040 | |aĐHQT Hồng Bàng |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a615.1900711|bN576 - A596 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Kim Anh |
|---|
| 110 | |aĐại học Quốc gia TP.HCM. Trường Đại học Khoa học Sức khỏe. Bộ môn Hóa hữu cơ - Hóa dược |
|---|
| 245 | |aGiáo trình thực tập hóa dược :|bDành cho sinh viên ngành Dược học và khối ngành Khoa học sức khoẻ /|cTS.DS. Nguyễn Kim Anh, GS.TS.DS. Lê Minh Trí, ThS.DS. Phạm Toàn Quyền, TS. Nguyễn Minh Hiền, ThS.DS. Huỳnh Linh Tý |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2024 |
|---|
| 300 | |a126 tr. ;|ccm. |
|---|
| 520 | |aCung cấp kiến thức về thực hành hoá dược, tổng hợp hoá dược, kiểm nghiệm, chuẩn hoá dược phẩm và kỹ thuật bào chế dược phẩm |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aHộ sinh |
|---|
| 691 | |aY học cổ truyền |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2025/tháng 9/3/5_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d4 |
|---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|