![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 332.1 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Quế |
Nhan đề
| Quản lý và phát triển tài chính - tiền tệ - tín dụng - ngân hàng / Ngô Văn Quế |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 |
Mô tả vật lý
| 392 tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Việc thực hiện các mục tiêu chiến lược kinh tế của bất kỳ quốc gia nào cũng đều phụ thuộc chủ yếu vào nguồn tài chính được tạo ra và vào hiệu quả sử dụng tiền vốn. |
Từ khóa tự do
| Tín dụng ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Tài chính tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Tài chính ngân hàng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(8): 10100084-5, 10100303-4, 10100920, 10101186, 10101193, 10101399 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 41 |
---|
002 | 41 |
---|
004 | B5AAC1E7-A8A4-41E9-BBE2-4866CE6F5A2E |
---|
005 | 202202151050 |
---|
008 | 2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c46.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215105029|bvulh|c20220215104818|dvulh|y20171025153606|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.1|bN576-Q311 |
---|
100 | |aNgô, Văn Quế |
---|
245 | |aQuản lý và phát triển tài chính - tiền tệ - tín dụng - ngân hàng / |cNgô Văn Quế |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a392 tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aViệc thực hiện các mục tiêu chiến lược kinh tế của bất kỳ quốc gia nào cũng đều phụ thuộc chủ yếu vào nguồn tài chính được tạo ra và vào hiệu quả sử dụng tiền vốn. |
---|
653 | |a Tín dụng ngân hàng |
---|
653 | |aTài chính tiền tệ |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
691 | |aTài chính ngân hàng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(8): 10100084-5, 10100303-4, 10100920, 10101186, 10101193, 10101399 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101186
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
6
|
|
|
2
|
10101193
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
7
|
|
|
3
|
10101399
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
8
|
|
|
4
|
10100920
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
5
|
|
|
5
|
10100303
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
3
|
|
|
6
|
10100304
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
4
|
|
|
7
|
10100084
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
1
|
|
|
8
|
10100085
|
Kho sách chuyên ngành
|
332.1 N576-Q311
|
Tài chính ngân hàng
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|