DDC
| 658 |
Tác giả CN
| Phạm, Đỗ Chí |
Nhan đề dịch
| Từ dòng POTOMAC đến sồng Hồng |
Nhan đề
| Du ký kinh tế / Phạm Đỗ Chí, Phạm Quang Diệu |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM : Trẻ, 2009 |
Mô tả vật lý
| 161 tr. ; 23 cm. |
Tóm tắt
| Quyển sách này tập hợp nhiều bài viết ngắn ghi lại những mảnh đời trong một thời gian dài của cả hai con người với hai hoàn cảnh và không gian hoàn toàn khác biệt, chỉ có một tương quan duy nhất là chung một nghề nghiệp được gọi là kinh tế gia, dựa trên căn bản kiến thức thời đi học cũng như lúc ra đời làm việc |
Từ khóa tự do
| Du ký |
Từ khóa tự do
| Potomac |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Diệu |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10101674, 10101724 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5536 |
---|
002 | 49 |
---|
004 | D125C83D-3FA4-4FBA-87FF-1C3CED2DF97A |
---|
005 | 202202141333 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619145513|bvulh|c20220214133322|dvulh|y20171222095539|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a658|bP491 - C430 |
---|
100 | |aPhạm, Đỗ Chí |
---|
242 | |bTừ dòng POTOMAC đến sồng Hồng |
---|
245 | |aDu ký kinh tế / |cPhạm Đỗ Chí, Phạm Quang Diệu |
---|
260 | |aTP. HCM : |bTrẻ, |c2009 |
---|
300 | |a161 tr. ; |c23 cm. |
---|
520 | |aQuyển sách này tập hợp nhiều bài viết ngắn ghi lại những mảnh đời trong một thời gian dài của cả hai con người với hai hoàn cảnh và không gian hoàn toàn khác biệt, chỉ có một tương quan duy nhất là chung một nghề nghiệp được gọi là kinh tế gia, dựa trên căn bản kiến thức thời đi học cũng như lúc ra đời làm việc |
---|
653 | |aDu ký |
---|
653 | |aPotomac |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aKế toán |
---|
700 | |aPhạm, Quang Diệu |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10101674, 10101724 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/thang 122017/22122017/potomacthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101724
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 P491 - C430
|
Kế toán
|
2
|
|
|
2
|
10101674
|
Kho sách chuyên ngành
|
658 P491 - C430
|
Kế toán
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|