DDC
| 428.24 |
Tác giả CN
| Biggerton, Phil |
Nhan đề
| Shortcut to Ielts / Phil Biggerton, Gary O'Connor, John Ross; Nguyễn Thành Yến (dịch) |
Thông tin xuất bản
| Thời đại, 2013 |
Mô tả vật lý
| 177 tr. ; cm. |
Mô tả vật lý
| |
Phụ chú
| Listening ang Speaking |
Tóm tắt
| Shortcut to IELTS is a two-book series that can be used as classroom textbooks or for self-study. It is the result of a combined experience of over 60 years of teaching in countries such as Taiwan, China, Japan, the Philippines, and Mongolia. Learn how to achieve a target Grade 7.0 score. Ideal for students with Grade 5.0 and above. |
Từ khóa tự do
| Tài liệu tiếng anh |
Từ khóa tự do
| English |
Từ khóa tự do
| Ielts |
Tác giả(bs) CN
| O'Connor, Gary |
Tác giả(bs) CN
| Ross, John |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thành Yến |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101930 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách ngoại văn(1): 10101929 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 5674 |
---|
002 | 36 |
---|
004 | 086F347E-9982-4DA8-940E-94AD844FAC10 |
---|
005 | 202204291434 |
---|
008 | 220429s2013 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c218.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220429143451|bvulh|c20180103132802|dhoaitm|y20180103132625|zhoaitm |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a428.24|bB592 |
---|
100 | |aBiggerton, Phil |
---|
245 | |aShortcut to Ielts / |cPhil Biggerton, Gary O'Connor, John Ross; Nguyễn Thành Yến (dịch) |
---|
260 | |bThời đại, |c2013 |
---|
300 | |a177 tr. ; |ccm. |
---|
300 | |eKèm 1 đĩa CD |
---|
500 | |aListening ang Speaking |
---|
520 | |aShortcut to IELTS is a two-book series that can be used as classroom textbooks or for self-study. It is the result of a combined experience of over 60 years of teaching in countries such as Taiwan, China, Japan, the Philippines, and Mongolia. Learn how to achieve a target Grade 7.0 score. Ideal for students with Grade 5.0 and above. |
---|
653 | |aTài liệu tiếng anh |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |aIelts |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aO'Connor, Gary |
---|
700 | |aRoss, John |
---|
700 | |aNguyễn, Thành Yến |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101930 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách ngoại văn|j(1): 10101929 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/03012018/shortcuttoielts_listeningspeakingthumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101929
|
Kho sách ngoại văn
|
428.24 B592
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
10101930
|
Kho sách chuyên ngành
|
428.24 B592
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|