![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Bửu |
Nhan đề
| Trắc nghiệm tiếng Anh : Luyện thi đại học và cao đẳng / Hà Văn Bửu |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2001 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ; 15 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn khái quát về ngữ pháp và bài tập trắc nghiệm cho bạn đọc. |
Từ khóa tự do
| Bài tập trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10102842 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(25): 20200012-36 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5717 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 45422141-94B9-4145-8E6C-A87B9A7E31DB |
---|
005 | 202202151438 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215143833|bvulh|c20220215143646|dvulh|y20180104085901|ztanht |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a420|bH11 - B985 |
---|
100 | |aHà, Văn Bửu |
---|
245 | |aTrắc nghiệm tiếng Anh : |bLuyện thi đại học và cao đẳng / |cHà Văn Bửu |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2001 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c15 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn khái quát về ngữ pháp và bài tập trắc nghiệm cho bạn đọc. |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10102842 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(25): 20200012-36 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200012
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
20200013
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
20200014
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
20200015
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
5
|
20200016
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
5
|
|
|
6
|
20200017
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
6
|
|
|
7
|
20200018
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
7
|
|
|
8
|
20200019
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
8
|
|
|
9
|
20200020
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
9
|
|
|
10
|
20200021
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
420 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào