| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5734 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | DBDF3D47-86F2-45F6-9B16-67C38F613D3D |
|---|
| 005 | 202202091608 |
|---|
| 008 | 081223s2003 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c46.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240605090123|bvulh|c20240604091439|dvulh|y20180104102235|zhoaitm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a617.07|bĐ182 - Đ278 |
|---|
| 100 | |aĐặng, Hanh Đệ |
|---|
| 245 | |aTriệu chứng học ngoại khoa /|cĐặng, Hanh Đệ |
|---|
| 250 | |aTái bản lần thứ 2 |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2003 |
|---|
| 300 | |a441 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 653 | |aBệnh học |
|---|
| 653 | |aNgoại khoa |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aNgoại Bệnh Lý 2 (MD3253) |
|---|
| 690 | |aNgoại Bệnh Lý 3 (MD3254) |
|---|
| 690 | |aNgoại Cơ Sở 1 (MD3246) |
|---|
| 690 | |aNgoại Cơ Sở 2 (MD3247) |
|---|
| 690 | |aTT định hướng cơ bản chuyên khoa Ngoại MD3340 |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101988 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/0401/9thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b9|c1|d7 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10101988
|
Kho sách chuyên ngành
|
617.07 Đ182 - Đ278
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|