DDC 617.07
Tác giả CN Đặng, Hanh Đệ
Nhan đề Triệu chứng học ngoại khoa / Đặng, Hanh Đệ
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Y học, 2003
Mô tả vật lý 441 tr. ; 27 cm.
Từ khóa tự do Bệnh học
Từ khóa tự do Ngoại khoa
Từ khóa tự do Y đa khoa
Từ khóa tự do Dược
Từ khóa tự do Điều dưỡng
Môn học Ngoại Bệnh Lý 2 (MD3253)
Môn học Ngoại Bệnh Lý 3 (MD3254)
Môn học Ngoại Cơ Sở 1 (MD3246)
Môn học Ngoại Cơ Sở 2 (MD3247)
Môn học TT định hướng cơ bản chuyên khoa Ngoại MD3340
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10101988
000 00000nam#a2200000ui#4500
0015734
00215
004DBDF3D47-86F2-45F6-9B16-67C38F613D3D
005202202091608
008081223s2003 vm| vie
0091 0
020 |c46.000 VNĐ
039|a20240605090123|bvulh|c20240604091439|dvulh|y20180104102235|zhoaitm
041 |avie
044 |avm
082 |a617.07|bĐ182 - Đ278
100 |aĐặng, Hanh Đệ
245 |aTriệu chứng học ngoại khoa / |cĐặng, Hanh Đệ
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH. : |bY học, |c2003
300 |a441 tr. ; |c27 cm.
653 |aBệnh học
653 |aNgoại khoa
653|aY đa khoa
653|aDược
653|aĐiều dưỡng
690|aNgoại Bệnh Lý 2 (MD3253)
690|aNgoại Bệnh Lý 3 (MD3254)
690|aNgoại Cơ Sở 1 (MD3246)
690|aNgoại Cơ Sở 2 (MD3247)
690|aTT định hướng cơ bản chuyên khoa Ngoại MD3340
691|aY đa khoa
691|aNursing
691|aGeneral Health
691|aPharmacology
691|aDược
691|aĐiều dưỡng
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10101988
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/0401/9thumbimage.jpg
890|a1|b7|c1|d1
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10101988 Kho sách chuyên ngành 617.07 Đ182 - Đ278 Y đa khoa 1 Hạn trả:05-04-2025