DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Mai, Lan Hương |
Nhan đề
| Từ điển Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh / Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 572 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Là một tài liệu tham khảo thiết yếu - nếu không muốn nói là không thể thiếu - dành cho những người muốn trau dồi vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng viết, Cuốn sách Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh (An English Dictionary Of Synonyms And Antonyms) cung cấp vốn từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho bạn đọc. |
Từ khóa tự do
| Từ điển tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ đồng nghĩa |
Từ khóa tự do
| Từ trái nghĩa |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Loan |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(1): 20200083 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5736 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 8DA72D35-BB72-434B-97E9-4E294FF3334D |
---|
005 | 202202151439 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215143908|bvulh|c20220215143647|dvulh|y20180104102551|ztanht |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a423|bM28 - H928 |
---|
100 | |aMai, Lan Hương |
---|
245 | |aTừ điển Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa trong tiếng Anh / |cMai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2004 |
---|
300 | |a572 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aLà một tài liệu tham khảo thiết yếu - nếu không muốn nói là không thể thiếu - dành cho những người muốn trau dồi vốn từ vựng và nâng cao kỹ năng viết, Cuốn sách Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh (An English Dictionary Of Synonyms And Antonyms) cung cấp vốn từ đồng nghĩa và trái nghĩa cho bạn đọc. |
---|
653 | |aTừ điển tiếng Anh |
---|
653 | |aTừ đồng nghĩa |
---|
653 | |aTừ trái nghĩa |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Loan |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200083 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200083
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
423 M28 - H928
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào