| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5742 |
|---|
| 002 | 23 |
|---|
| 004 | 2787B504-CCF3-45CE-BF4B-1D9B78D7DB76 |
|---|
| 005 | 202202091549 |
|---|
| 008 | 081223s2002 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c45.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240603132316|bvulh|c20230619143726|dvulh|y20180104105431|zhoaitm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a617.96|bN576 - T532 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Thụ |
|---|
| 245 | |aBài giảng gây mê hồi sức.|nT.2 /|cNguyễn Thụ |
|---|
| 260 | |aH. :|bY học,|c2002 |
|---|
| 300 | |a389 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aBao gồm những kiến thức chung, cơ bản về gây mê hồi sức... |
|---|
| 653 | |aGây mê hồi sức |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 653 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 690 | |aGây Mê Hồi Sức (MD3274) |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aRăng hàm mặt |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10101992 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/0401/11thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d11 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10101992
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
617.96 N576 - T532
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|