DDC
| 421 |
Tác giả CN
| Hà, Văn Bửu |
Nhan đề
| Những lỗi thông thường trong tiếng Anh đối với người Việt Nam - Lỗi về cách dùng từ / Hà, Văn Bửu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3. Có bổ sung nhiều từ mới |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : TP. Hồ Chí Minh, 2004 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trong sách, tác giả đã có nói đến những bài học về chủ điểm đang được đề cập tới. Hoặc là bài học ngắn dưới dạng nhận xét, ghi chú hoặc dưới dạng bài học bổ sung dài... |
Từ khóa tự do
| Lỗi tiếng Anh của người Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lỗi tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Lỗi về cách dùn từ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ anh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(4): 20200115-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5746 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | 8F3475F5-BD4F-422D-9119-01F53E0FF551 |
---|
005 | 202202151439 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220215143950|bvulh|c20220215143649|dvulh|y20180104112212|ztanht |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a421|bH11 - B985 |
---|
100 | |aHà, Văn Bửu |
---|
245 | |aNhững lỗi thông thường trong tiếng Anh đối với người Việt Nam - Lỗi về cách dùng từ / |cHà, Văn Bửu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. Có bổ sung nhiều từ mới |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTP. Hồ Chí Minh, |c2004 |
---|
300 | |a219 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrong sách, tác giả đã có nói đến những bài học về chủ điểm đang được đề cập tới. Hoặc là bài học ngắn dưới dạng nhận xét, ghi chú hoặc dưới dạng bài học bổ sung dài... |
---|
653 | |aLỗi tiếng Anh của người Việt Nam |
---|
653 | |aLỗi tiếng Anh |
---|
653 | |aLỗi về cách dùn từ |
---|
653 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(4): 20200115-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200115
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
421 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
20200116
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
421 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
3
|
20200117
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
421 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
3
|
|
|
4
|
20200118
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
421 H11 - B985
|
Ngôn ngữ anh
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào