DDC
| 430.08 |
Tác giả CN
| Minh Nguyệt |
Nhan đề
| 24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức / Minh Nguyệt |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Thanh niên, 2003 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Ngày nay, nhu cầu học ngoại ngữ là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển về mọi mặt của xã hội. Bên cạnh tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế chính, tiếng Đức cũng có một vai trò đặc biệt trong giao dịch kinh doanh, trao đổi thành tựu khoa học kỹ thuật và giao tiếp xã hội giữa hai nước Việt và Đức.
Vì những nhu cầu đó, tác giả biên soạn cuốn 24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức, dựa trên việc biên dịch và chú thích có chọn lọc quyển |
Từ khóa tự do
| Học tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Thực hành tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Tiếng Đức |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10107400, 10107402 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 20100022-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5769 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EFCD390A-955B-4D50-9A15-8545AD341041 |
---|
005 | 201801041545 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619143337|bvulh|c20220214124526|dvulh|y20180104154555|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a430.08|bM663 - N499 |
---|
100 | |aMinh Nguyệt |
---|
245 | |a24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức / |cMinh Nguyệt |
---|
260 | |aTp. HCM : |bThanh niên, |c2003 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNgày nay, nhu cầu học ngoại ngữ là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển về mọi mặt của xã hội. Bên cạnh tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế chính, tiếng Đức cũng có một vai trò đặc biệt trong giao dịch kinh doanh, trao đổi thành tựu khoa học kỹ thuật và giao tiếp xã hội giữa hai nước Việt và Đức.
Vì những nhu cầu đó, tác giả biên soạn cuốn 24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức, dựa trên việc biên dịch và chú thích có chọn lọc quyển |
---|
653 | |aHọc tiếng Đức |
---|
653 | |aThực hành tiếng Đức |
---|
653 | |aTiếng Đức |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10107400, 10107402 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 20100022-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/04012018/hoctiengducthumbimage.jpg |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100022
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20100023
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20100024
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20100025
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20100026
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20100027
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20100028
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
430.08 M663 - N499
|
Dược
|
7
|
|
|
8
|
10107400
|
Kho sách chuyên ngành
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
10107402
|
Kho sách chuyên ngành
|
430.08 M663 - N499
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|