• Sách Tham Khảo
  • 430.08 M663 - N499
    24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức /

DDC 430.08
Tác giả CN Minh Nguyệt
Nhan đề 24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức / Minh Nguyệt
Thông tin xuất bản Tp. HCM : Thanh niên, 2003
Mô tả vật lý 205 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Ngày nay, nhu cầu học ngoại ngữ là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển về mọi mặt của xã hội. Bên cạnh tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế chính, tiếng Đức cũng có một vai trò đặc biệt trong giao dịch kinh doanh, trao đổi thành tựu khoa học kỹ thuật và giao tiếp xã hội giữa hai nước Việt và Đức. Vì những nhu cầu đó, tác giả biên soạn cuốn 24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức, dựa trên việc biên dịch và chú thích có chọn lọc quyển
Từ khóa tự do Học tiếng Đức
Từ khóa tự do Thực hành tiếng Đức
Từ khóa tự do Tiếng Đức
Từ khóa tự do Dược
Địa chỉ HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10107400, 10107402
Địa chỉ HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(7): 20100022-8
000 00000nam#a2200000ui#4500
0015769
0022
004EFCD390A-955B-4D50-9A15-8545AD341041
005201801041545
008081223s2003 vm| vie
0091 0
020 |c21.000 VNĐ
039|a20230619143337|bvulh|c20220214124526|dvulh|y20180104154555|ztanht
041 |avie
044 |avm
082 |a430.08|bM663 - N499
100 |aMinh Nguyệt
245 |a24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức / |cMinh Nguyệt
260 |aTp. HCM : |bThanh niên, |c2003
300 |a205 tr. ; |c21 cm.
520 |aNgày nay, nhu cầu học ngoại ngữ là rất cần thiết để đáp ứng nhu cầu phát triển về mọi mặt của xã hội. Bên cạnh tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế chính, tiếng Đức cũng có một vai trò đặc biệt trong giao dịch kinh doanh, trao đổi thành tựu khoa học kỹ thuật và giao tiếp xã hội giữa hai nước Việt và Đức. Vì những nhu cầu đó, tác giả biên soạn cuốn 24 bài thực hành để học nhanh tiếng Đức, dựa trên việc biên dịch và chú thích có chọn lọc quyển
653 |aHọc tiếng Đức
653 |aThực hành tiếng Đức
653 |aTiếng Đức
653|aDược
691|aPharmacology
691|aDược
852|aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10107400, 10107402
852|aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(7): 20100022-8
8561|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/04012018/hoctiengducthumbimage.jpg
890|a9|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Item Location Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20100022 Kho sách chuyên ngành ĐS 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 1
2 20100023 Kho sách chuyên ngành ĐS 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 2
3 20100024 Kho sách chuyên ngành ĐS 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 3
4 20100025 Kho sách chuyên ngành ĐS 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 4
5 20100026 Kho sách chuyên ngành ĐS 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 5
6 20100027 Kho sách chuyên ngành ĐS 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 6
7 20100028 Kho sách chuyên ngành ĐS 430.08 M663 - N499 Dược 7
8 10107400 Kho sách chuyên ngành 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 8
9 10107402 Kho sách chuyên ngành 430.08 M663 - N499 Sách tham khảo 9

Không có liên kết tài liệu số nào