 |
DDC
| 616 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trần Chính | |
Tác giả TT
| Đại học Y dược TP.HCM. Bộ môn nhiễm | |
Nhan đề
| Bệnh truyền nhiễm / Nguyễn Trần Chính; Nguyễn Hữu Chí, Lê Bửu Châu (biên soạn) | |
Thông tin xuất bản
| H. Tp.HCM :Y học,2006 | |
Mô tả vật lý
| 449 tr. ;26 cm. | |
Tóm tắt
| Hướng dẫn về chẩn đoán, điều trị, phục vụ công tác khám chữa bệnh, truyền thông giáo dục sức khỏe phòng chống dịch bệnh tại các tỉnh thành phía Nam. | |
Từ khóa tự do
| Bệnh truyền nhiễm | |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa | |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng | |
Môn học
| Truyền Nhiễm (MD3301) | |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10102184 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 5790 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | FAE0B4AB-91C2-4AF9-B970-872E3D0AC75A |
|---|
| 005 | 202212191406 |
|---|
| 008 | 081223s2006 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c90.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240605081217|bvulh|c20230613185708|dvulh|y20180104195920|zdiepbnh |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a616|bN576 - C539 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Trần Chính |
|---|
| 110 | |aĐại học Y dược TP.HCM. Bộ môn nhiễm |
|---|
| 245 | |aBệnh truyền nhiễm /|cNguyễn Trần Chính; Nguyễn Hữu Chí, Lê Bửu Châu (biên soạn) |
|---|
| 260 | |aH. Tp.HCM :|bY học,|c2006 |
|---|
| 300 | |a449 tr. ;|c26 cm. |
|---|
| 520 | |aHướng dẫn về chẩn đoán, điều trị, phục vụ công tác khám chữa bệnh, truyền thông giáo dục sức khỏe phòng chống dịch bệnh tại các tỉnh thành phía Nam. |
|---|
| 653 | |aBệnh truyền nhiễm |
|---|
| 653 | |aY đa khoa |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aTruyền Nhiễm (MD3301) |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10102184 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/lớnthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d1 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
10102184
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 N576 - C539
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|