DDC
| 895.92207 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Lung |
Nhan đề
| Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam :. Tuyển chọn một số công trình. / T.1 / : Đặng Văn Lung, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 1997 |
Mô tả vật lý
| 863 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Hát đối của nam nữ thanh niên ở Việt Nam. Slilượn - dân ca trữ tình Tày Nùng. Huyền thoại về nạn hồng thuỷ và nguồn gốc các tộc người. Văn hoá dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Hát đối |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian |
Môn học
| Dân tộc Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sông Thao |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(2): 10102152, 10103777 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5808 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 6CD24392-9813-4392-8610-2C6139D4C5C0 |
---|
005 | 201801051006 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180105100743|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a895.92207|bD182 - L963 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Lung |
---|
245 | |aNghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam :. |nT.1 / : |bTuyển chọn một số công trình. / |cĐặng Văn Lung, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c1997 |
---|
300 | |a863 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aHát đối của nam nữ thanh niên ở Việt Nam. Slilượn - dân ca trữ tình Tày Nùng. Huyền thoại về nạn hồng thuỷ và nguồn gốc các tộc người. Văn hoá dân gian Việt Nam với sự phát triển của xã hội Việt Nam. |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aHát đối |
---|
653 | |aVăn nghệ dân gian |
---|
690 | |aDân tộc Việt Nam |
---|
700 | |aVõ, Thị Hảo |
---|
700 | |aNguyễn, Sông Thao |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(2): 10102152, 10103777 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103777
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92207 D182 - L963
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
10102152
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92207 D182 - L963
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|