DDC
| 895.92207 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Lung |
Nhan đề
| Nghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam :. Tuyển chọn một số công trình. / T.2 / : Đặng Văn Lung, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hoá dân tộc, 1997 |
Mô tả vật lý
| 870 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Thần thoại các dân tộc ít người Việt Nam. Sử thi Ê Đê. Nghiên cứu truyện cổ tích Việt Nam, tục ngữ Việt Nam. Sinh hoạt tinh thần của người Nùng - Việt Nam... |
Từ khóa tự do
| Dân ca |
Từ khóa tự do
| Hát đối |
Từ khóa tự do
| Văn nghệ dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân tộc |
Môn học
| Dân tộc Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Thị Hảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Sông Thao |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(4): 10102153-4, 10103597, 10105740 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5812 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 232D6875-C204-461C-8833-84E97D66F884 |
---|
005 | 201801051014 |
---|
008 | 081223s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20180105101531|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a895.92207|bD182 - L963 |
---|
100 | |aĐặng, Văn Lung |
---|
245 | |aNghiên cứu văn nghệ dân gian Việt Nam :. |nT.2 / : |bTuyển chọn một số công trình. / |cĐặng Văn Lung, Võ Thị Hảo, Nguyễn Sông Thao |
---|
260 | |aH. : |bVăn hoá dân tộc, |c1997 |
---|
300 | |a870 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aThần thoại các dân tộc ít người Việt Nam. Sử thi Ê Đê. Nghiên cứu truyện cổ tích Việt Nam, tục ngữ Việt Nam. Sinh hoạt tinh thần của người Nùng - Việt Nam... |
---|
653 | |aDân ca |
---|
653 | |aHát đối |
---|
653 | |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | |aVăn hóa dân tộc |
---|
690 | |aDân tộc Việt Nam |
---|
700 | |aVõ, Thị Hảo |
---|
700 | |aNguyễn, Sông Thao |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(4): 10102153-4, 10103597, 10105740 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103597
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92207 D182 - L963
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
10102153
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92207 D182 - L963
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
3
|
10102154
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92207 D182 - L963
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
10105740
|
Kho sách chuyên ngành
|
895.92207 D182 - L963
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|