DDC
| 617.024 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huy Phan |
Nhan đề
| Kỹ thuật vi phẫu mạch máu - thần kinh : Thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng / Nguyễn Huy Phan |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 1999 |
Mô tả vật lý
| 470 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức và kinh nghiệm triển khai kỹ thuật vi phẫu mạch máu - thần kinh trong thực nghiệm, đồng thời trình bày một số ứng dụng phổ biến của kỹ thuật này trong các chuyên ngành Chấn thương - Chỉnh hình và Phẫu thuật tạo hình. |
Từ khóa tự do
| Hệ thần kinh |
Từ khóa tự do
| Hệ thuần hoàn |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật vi phẫu |
Từ khóa tự do
| Mạch máu |
Từ khóa tự do
| Thần kinh |
Từ khóa tự do
| Vi giải phẫu |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(6): 10102164-8, 10103550 |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(20): 20100262-81 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5823 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | BFC6373A-2E1E-4AE2-A7F1-36C07F53ADD0 |
---|
005 | 202112231610 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230619152401|bvulh|c20230613185917|dvulh|y20180105105234|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a617.024|bN576 - P535 |
---|
100 | |aNguyễn, Huy Phan |
---|
245 | |aKỹ thuật vi phẫu mạch máu - thần kinh : |bThực nghiệm và ứng dụng lâm sàng / |cNguyễn Huy Phan |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a470 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức và kinh nghiệm triển khai kỹ thuật vi phẫu mạch máu - thần kinh trong thực nghiệm, đồng thời trình bày một số ứng dụng phổ biến của kỹ thuật này trong các chuyên ngành Chấn thương - Chỉnh hình và Phẫu thuật tạo hình. |
---|
653 | |aHệ thần kinh |
---|
653 | |aHệ thuần hoàn |
---|
653 | |aKỹ thuật vi phẫu |
---|
653 | |aMạch máu |
---|
653 | |aThần kinh |
---|
653 | |aVi giải phẫu |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(6): 10102164-8, 10103550 |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(20): 20100262-81 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/05012018/6thumbimage.jpg |
---|
890 | |a26|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100278
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
17
|
|
|
2
|
20100279
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
18
|
|
|
3
|
20100280
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
19
|
|
|
4
|
20100281
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
20
|
|
|
5
|
20100277
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
16
|
|
|
6
|
20100262
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
7
|
20100263
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
2
|
|
|
8
|
20100264
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
3
|
|
|
9
|
20100265
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
4
|
|
|
10
|
20100266
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.28 N499 - P492
|
Điều dưỡng
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào