DDC
| 615 |
Tác giả CN
| Lê, Quan Nghiệm |
Nhan đề
| Sinh dược học và các hệ thống trị liệu mới / Lê Quan Nghiệm |
Thông tin xuất bản
| H. Tp HCM : Y học, 2007 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Tài liệu dành cho các đối tượng quan tâm trong lĩnh vực nghiên cứu, bào chế, sử dụng các loại thuốc chuyên ngành dược. |
Từ khóa tự do
| Dược học |
Từ khóa tự do
| Trị liệu |
Từ khóa tự do
| Dược |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10102176 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5834 |
---|
002 | 23 |
---|
004 | 7E2DD9DB-1668-401F-9CD6-F8F81F9CBCE0 |
---|
005 | 202202141413 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619154333|bvulh|c20220214141312|dvulh|y20180105122849|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a615|bL111 - N576 |
---|
100 | |aLê, Quan Nghiệm |
---|
245 | |aSinh dược học và các hệ thống trị liệu mới / |cLê Quan Nghiệm |
---|
260 | |aH. Tp HCM : |bY học, |c2007 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTài liệu dành cho các đối tượng quan tâm trong lĩnh vực nghiên cứu, bào chế, sử dụng các loại thuốc chuyên ngành dược. |
---|
653 | |aDược học |
---|
653 | |aTrị liệu |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10102176 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102176
|
Kho sách chuyên ngành
|
615 L111 - N576
|
Dược
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào