![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/05012018m/economythumbimage.jpg)
DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Jim, Lee |
Nhan đề
| EcoNomy TOEIC : 1000 Listening Comprehension
Practice Items fore the New TOEIC Tets / Jim Lee |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2009 |
Mô tả vật lý
| 123 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Economy Toeic LC 1000 là một trong những bộ sách được tìm kiếm và sử dụng nhiều nhất hiện nay về sách luyện thi Toeic được xuất bản ở Hàn Quốc và được nhiều giảng viên, học viên yêu thích sử dụng bởi mức độ sát với đề thi thật IIG rất cao. |
Từ khóa tự do
| Economy |
Từ khóa tự do
| TOEIC |
Từ khóa tự do
| Economy TOEIC |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách ngoại văn ĐS(2): 20100066-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 5835 |
---|
002 | 37 |
---|
004 | EE9E4455-4411-461E-BB1C-8EC89361CB15 |
---|
005 | 202204261357 |
---|
008 | 220426s2009 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108.000 VNĐ |
---|
039 | |a20220427142445|bvulh|c20220426135714|dvulh|y20180105123026|zmuoint |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | |a428.3|bJ614 |
---|
100 | |aJim, Lee |
---|
245 | |aEcoNomy TOEIC : |b1000 Listening Comprehension
Practice Items fore the New TOEIC Tets / |cJim Lee |
---|
260 | |aTp. HCM : |bTổng hợp Tp. HCM, |c2009 |
---|
300 | |a123 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aEconomy Toeic LC 1000 là một trong những bộ sách được tìm kiếm và sử dụng nhiều nhất hiện nay về sách luyện thi Toeic được xuất bản ở Hàn Quốc và được nhiều giảng viên, học viên yêu thích sử dụng bởi mức độ sát với đề thi thật IIG rất cao. |
---|
653 | |aEconomy |
---|
653 | |aTOEIC |
---|
653 | |aEconomy TOEIC |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ anh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(2): 20100066-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/05012018m/economythumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100066
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
428.3 J614
|
Ngôn ngữ anh
|
1
|
|
|
2
|
20100067
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
428.3 J614
|
Ngôn ngữ anh
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào