![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/05012018m/trainghiathumbimage.jpg)
DDC
| 495.9223 |
Tác giả CN
| Dương, Kỳ Đức |
Nhan đề
| Từ điển Trái nghĩa - Đồng nghĩa Tiếng Việt : Dùng cho học sinh các cấp / Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào |
Lần xuất bản
| In lần thứ 6 |
Thông tin xuất bản
| Hải Phòng : Hải Phòng, 2002 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Từ Điển Trái Nghĩa - Đồng Nghĩa Tiếng Việt là cuốn từ điển giải thích các từ tiếng Việt có cùng nghĩa và trái nghĩa một cách ngắn gọn, dễ hiểu. Từ Điển Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Tiếng Việt dùng trong nhà trường, đối tượng hướng tới của từ điển là học sinh các cấp, sinh viên, các thầy, cô giáo có thể sử dụng sách này làm tài liệu tham khảo trong giảng dạy. |
Từ khóa tự do
| Từ điển Đồng nghĩa |
Từ khóa tự do
| Từ điển Trái nghĩa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Quang Hào |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100073 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5850 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B7E4E8D4-300D-46CA-B080-2B006D5B79AF |
---|
005 | 201801051413 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.00 VNĐ |
---|
039 | |a20180105141424|bmuoint|y20180105141257|zmuoint |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a495.9223|bD928 - Đ822 |
---|
100 | |aDương, Kỳ Đức |
---|
245 | |aTừ điển Trái nghĩa - Đồng nghĩa Tiếng Việt : |bDùng cho học sinh các cấp / |cDương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 |
---|
260 | |aHải Phòng : |bHải Phòng, |c2002 |
---|
300 | |a220 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aTừ Điển Trái Nghĩa - Đồng Nghĩa Tiếng Việt là cuốn từ điển giải thích các từ tiếng Việt có cùng nghĩa và trái nghĩa một cách ngắn gọn, dễ hiểu. Từ Điển Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Tiếng Việt dùng trong nhà trường, đối tượng hướng tới của từ điển là học sinh các cấp, sinh viên, các thầy, cô giáo có thể sử dụng sách này làm tài liệu tham khảo trong giảng dạy. |
---|
653 | |aTừ điển Đồng nghĩa |
---|
653 | |aTừ điển Trái nghĩa |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aVũ, Quang Hào |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100073 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/05012018m/trainghiathumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100073
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
495.9223 D928 - Đ822
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|