![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/_thumbs/5thumbimage.jpg)
DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng |
Nhan đề
| Hà Nội xưa / Nguyễn Mạnh Hùng |
Nhan đề khác
| Ha noi in ancient time |
Thông tin xuất bản
| H. Tp.HCM : Văn hóa Sài Gòn, 2009 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách nói về sự thay đổi của Hà Nội, truyền thống của người Việt, dấu vết kiến trúc xưa còn tồn tại dưới thời thuộc địa. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội xưa |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(341): 10102185-9, 10102221-555, 10110230 |
|
000
| 00000ncs#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5852 |
---|
002 | 54 |
---|
004 | CBEA8593-A16C-49C9-A1B8-2DB6B1D0C8A3 |
---|
005 | 202304251353 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230425135317|bvulh|c20220214133616|dvulh|y20180105143454|zdiepbnh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a959.731|bN576 - H936 |
---|
100 | |aNguyễn, Mạnh Hùng |
---|
245 | |aHà Nội xưa / |cNguyễn Mạnh Hùng |
---|
246 | |aHa noi in ancient time |
---|
260 | |aH. Tp.HCM : |bVăn hóa Sài Gòn, |c2009 |
---|
300 | |a103 tr. ; |c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách nói về sự thay đổi của Hà Nội, truyền thống của người Việt, dấu vết kiến trúc xưa còn tồn tại dưới thời thuộc địa. |
---|
653 | |aHà Nội xưa |
---|
691 | |aKiến trúc |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(341): 10102185-9, 10102221-555, 10110230 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/_thumbs/5thumbimage.jpg |
---|
890 | |a341|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102244
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
2
|
10102245
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
3
|
10102246
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
4
|
10102247
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
5
|
10102248
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
6
|
10102249
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
7
|
10102250
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
8
|
10102251
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Dược
|
36
|
|
|
9
|
10102252
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Dược
|
37
|
|
|
10
|
10102253
|
Kho sách chuyên ngành
|
959.731 N576 - H936
|
Dược
|
38
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|