DDC
| 616 |
Tác giả CN
| Wilson, Jean D. |
Nhan đề
| Các nguyên lý y học nội khoa Harrison. T.1 / Jean D. Wilson, Eugene Braunwald, Kurt J. Isselbacler,...[và những người khác]; Đặng Phương Kiệt... (dịch) |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1996 |
Mô tả vật lý
| 832 tr. ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Các biểu hiện chủ yếu của bệnh (đau, các thay đổi thân nhiệt, thay đổi chức năng hệ thần kinh, chức năng tuần hoàn và hô hấp...). Các nghiên cứu sinh học trong tiếp cận y học lâm sàng (di truyền học và bệnh ở người, miễn dịch học lâm sàng dược học lâm sàng). |
Từ khóa tự do
| Nội khoa |
Từ khóa tự do
| Lâm sàng |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Y học nội khoa |
Tác giả(bs) CN
| Braunwald, Eugene |
Tác giả(bs) CN
| Isselbacler, Kurt J. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Phương Kiệt |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách chuyên ngành(1): 10102199 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5884 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 92EE45AE-58F8-4E33-8595-876C03D8750C |
---|
005 | 202112291624 |
---|
008 | 081223s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211229162440|btamnt|c20211225153326|dvulh|y20180108104447|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a616|bJ341 |
---|
100 | |aWilson, Jean D. |
---|
245 | |aCác nguyên lý y học nội khoa Harrison. |nT.1 / |cJean D. Wilson, Eugene Braunwald, Kurt J. Isselbacler,...[và những người khác]; Đặng Phương Kiệt... (dịch) |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1996 |
---|
300 | |a832 tr. ; |c26 cm. |
---|
520 | |aCác biểu hiện chủ yếu của bệnh (đau, các thay đổi thân nhiệt, thay đổi chức năng hệ thần kinh, chức năng tuần hoàn và hô hấp...). Các nghiên cứu sinh học trong tiếp cận y học lâm sàng (di truyền học và bệnh ở người, miễn dịch học lâm sàng dược học lâm sàng). |
---|
653 | |aNội khoa |
---|
653 | |aLâm sàng |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aY học nội khoa |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
700 | |aBraunwald, Eugene |
---|
700 | |aIsselbacler, Kurt J. |
---|
700 | |aĐặng, Phương Kiệt |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách chuyên ngành|j(1): 10102199 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102199
|
Kho sách chuyên ngành
|
616 J341
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
|
|
|
|