![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg)
DDC
| 616.1 |
Tác giả CN
| Phạm, Nguyễn Vinh |
Nhan đề
| Bệnh học tim mạch. T.2 / Phạm Nguyễn Vinh, Hoàng Trọng Kim,... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2006 |
Mô tả vật lý
| 581 tr. ; 29 cm. |
Tóm tắt
| Nguyên nhân sinh lí bệnh, lâm sàng của các bệnh hẹp van 2 lá, hở van 2 lá, hẹp van động mạch chủ, nhồi máu cơ tim cấp. Chẩn đoán và điều trị. Hội chứng động mạch vành cấp ... |
Từ khóa tự do
| Bệnh tim mạch |
Từ khóa tự do
| Hệ tuần hoàn |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Y đa khoa |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Kim |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 10102207 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5891 |
---|
002 | 15 |
---|
004 | 971A757D-A85A-4C9F-B656-34E1D5F3E33C |
---|
005 | 202202150850 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230613185700|bvulh|c20230613175123|dvulh|y20180108120428|zhoaitm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a616.1|bP491 - V759 |
---|
100 | |aPhạm, Nguyễn Vinh |
---|
245 | |aBệnh học tim mạch. |nT.2 / |cPhạm Nguyễn Vinh, Hoàng Trọng Kim,... [và những người khác] |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2006 |
---|
300 | |a581 tr. ; |c29 cm. |
---|
520 | |a Nguyên nhân sinh lí bệnh, lâm sàng của các bệnh hẹp van 2 lá, hở van 2 lá, hẹp van động mạch chủ, nhồi máu cơ tim cấp. Chẩn đoán và điều trị. Hội chứng động mạch vành cấp ... |
---|
653 | |aBệnh tim mạch |
---|
653 | |aHệ tuần hoàn |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aY đa khoa |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aY đa khoa |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aGeneral Health |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
700 | |aHoàng, Trọng Kim |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 10102207 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2017/logothumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102207
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
616.1 P491 - V759
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
|
|