DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Hoàng, Ngọc Nhậm |
Nhan đề
| Đề cương ôn tập xác suất thống kê : Dành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, tài chính, ngân hàng / Hoàng Ngọc Nhậm |
Thông tin xuất bản
| Bình Dương : Kinh tế TP. HCM, 2012 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 4 phần: lý thuyết xác suất; thống kê toán; các đề thi tham khảo; phụ lục. Đầu mỗi chương có phần tóm tắt lý thuyết, có một số bài tập có lời giải chi tiết, các bài tập chỉ hướng dẫn cách giải và đưa ra đáp số. Cuối sách đưa ra một số đề thi một số năm cùng với bài giải hoặc hướng dẫn cách giải.
|
Từ khóa tự do
| Đề cương |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Quản trị kinh doanh |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100101 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5904 |
---|
002 | 25 |
---|
004 | 07900134-7B92-4D94-95D4-881048DA0AB1 |
---|
005 | 202202141518 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220214151818|bvulh|c20220214151650|dvulh|y20180109090718|ztanht |
---|
041 | |aVIE |
---|
044 | |aVM |
---|
082 | |a519.5|bH650 - N499 |
---|
100 | |aHoàng, Ngọc Nhậm |
---|
245 | |aĐề cương ôn tập xác suất thống kê : |bDành cho học viên ôn thi cao học chuyên ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, tài chính, ngân hàng / |cHoàng Ngọc Nhậm |
---|
260 | |aBình Dương : |bKinh tế TP. HCM, |c2012 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 4 phần: lý thuyết xác suất; thống kê toán; các đề thi tham khảo; phụ lục. Đầu mỗi chương có phần tóm tắt lý thuyết, có một số bài tập có lời giải chi tiết, các bài tập chỉ hướng dẫn cách giải và đưa ra đáp số. Cuối sách đưa ra một số đề thi một số năm cùng với bài giải hoặc hướng dẫn cách giải.
|
---|
653 | |aĐề cương |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100101 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/hoai/newthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100101
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
519.5 H650 - N499
|
Quản trị kinh doanh
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|