DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Đàn |
Nhan đề
| Hợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc / Nguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến |
Thông tin xuất bản
| H. : Y học, 1999 |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Một số khái niệm và phương pháp chế biến các hợp chất thiên nhiên đã được và có thể ứng dụng trong y dược học, hiện nay: Acetogenrin, Hydratcarbon, Isoprennoid, hợp chất Nitơ, tinh dầu với dẫn xuất phenypropan thiên nhiên.
|
Từ khóa tự do
| Thuốc |
Từ khóa tự do
| Hợp chất thiên nhiên |
Từ khóa tự do
| Kỹ thuật xét nghiệm y học |
Từ khóa tự do
| Dược |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Ngọc Khuyến |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100175 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6028 |
---|
002 | 21 |
---|
004 | 95006629-8499-40E5-9ABD-231308ADD23A |
---|
005 | 202112231333 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619151540|bvulh|c20211225160306|dvulh|y20180109152937|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bN499 - D19 |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Đàn |
---|
245 | |aHợp chất thiên nhiên dùng làm thuốc / |cNguyễn Văn Đàn, Ngô Ngọc Khuyến |
---|
260 | |aH. : |bY học, |c1999 |
---|
300 | |a236 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aMột số khái niệm và phương pháp chế biến các hợp chất thiên nhiên đã được và có thể ứng dụng trong y dược học, hiện nay: Acetogenrin, Hydratcarbon, Isoprennoid, hợp chất Nitơ, tinh dầu với dẫn xuất phenypropan thiên nhiên.
|
---|
653 | |aThuốc |
---|
653 | |aHợp chất thiên nhiên |
---|
653 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
653 | |aDược |
---|
691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
700 | |aNgô, Ngọc Khuyến |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100175 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/09012018t/hochatthienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100175
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610 N499 - D19
|
Kỹ thuật xét nghiệm y học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|