DDC
| 610.303 |
Tác giả CN
| Trần, Phương Hạnh |
Nhan đề
| Từ điển danh nhân Y học / Trần Phương Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Y học, 2002 |
Mô tả vật lý
| 380 tr. ; 27 cm. |
Tóm tắt
| Trong quá trình học tập cũng như tham khảo tài liệu, các sinh viên Y khoa và thầy thuốc trẻ thường đọc thấy nhiều danh từ rieengnhuw Babinski,... |
Từ khóa tự do
| Danh nhân Y học |
Từ khóa tự do
| Y học |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Dược |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(1): 20100253 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6128 |
---|
002 | 19 |
---|
004 | B2CE77BD-5526-4838-892E-8997C00910D8 |
---|
005 | 202112231604 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c80.000 VNĐ |
---|
039 | |a20230619155928|bvulh|c20230613190115|dvulh|y20180110142332|ztanht |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610.303|bT685 - H193 |
---|
100 | |aTrần, Phương Hạnh |
---|
245 | |aTừ điển danh nhân Y học / |cTrần Phương Hạnh |
---|
260 | |aTp. HCM : |bY học, |c2002 |
---|
300 | |a380 tr. ; |c27 cm. |
---|
520 | |aTrong quá trình học tập cũng như tham khảo tài liệu, các sinh viên Y khoa và thầy thuốc trẻ thường đọc thấy nhiều danh từ rieengnhuw Babinski,... |
---|
653 | |aDanh nhân Y học |
---|
653 | |aY học |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aDược |
---|
653 | |aĐiều dưỡng |
---|
691 | |aNursing |
---|
691 | |aPharmacology |
---|
691 | |aDược |
---|
691 | |aĐiều dưỡng |
---|
852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(1): 20100253 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20100253
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.303 T685 - H193
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào