![](http://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg)
DDC
| 808.8 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Pushkin, Aleksandr Sergeevich |
Nhan đề
| 금고기와 할아버지. T45, / 푸시킨 글; 야자키 세쓰오 엮음; 가미야 신 그림; 박홍근 옮김 |
Lần xuất bản
| 1989년 9원 15일 |
Thông tin xuất bản
| 도서출판 보림 : 권종택, 1989년 |
Tùng thư
| 위대한 탄생 |
Từ khóa tự do
| TRẺ EM |
Từ khóa tự do
| ĐẸP |
Từ khóa tự do
| CHĂN NỆM |
Môn học
| Hàn Quốc học |
Tác giả(bs) CN
| 야자키 세쓰오 |
Tác giả(bs) CN
| 가미야 신 |
Tác giả(bs) CN
| 박홍근 |
Địa chỉ
| HIU 1Kho sách Hàn Quốc(1): 10102859 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 6129 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5AAEF5A7-05B5-4DEC-815D-1B61184F7015 |
---|
005 | 202202071553 |
---|
008 | 211013s1989 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c700000원 |
---|
039 | |a20220207155345|bhong|c20211013125203|dvulh|y20180110142348|zhoaitm |
---|
041 | |akor |
---|
044 | |akn |
---|
082 | |a808.8 |
---|
082 | |bP979 - S667 |
---|
100 | |aPushkin, Aleksandr Sergeevich |
---|
245 | |a금고기와 할아버지. |nT45, / |c푸시킨 글; 야자키 세쓰오 엮음; 가미야 신 그림; 박홍근 옮김 |
---|
250 | |a1989년 9원 15일 |
---|
260 | |a도서출판 보림 : |b권종택, |c1989년 |
---|
490 | |a위대한 탄생 |
---|
653 | |aTRẺ EM |
---|
653 | |aĐẸP |
---|
653 | |aCHĂN NỆM |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
700 | |a야자키 세쓰오 |
---|
700 | |a가미야 신 |
---|
700 | |a박홍근 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(1): 10102859 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102859
|
Kho sách Hàn Quốc
|
808.8 P979 - S667
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào