| |
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
|---|
| 001 | 6194 |
|---|
| 002 | 19 |
|---|
| 004 | B2F382DD-948E-4CAC-8179-A3FF6BE03E5D |
|---|
| 005 | 202209220856 |
|---|
| 008 | 220922s2008 vm eng |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20240603112111|bvulh|c20240531104055|dvulh|y20180110153714|zmuoint |
|---|
| 041 | |aeng |
|---|
| 044 | |aenk |
|---|
| 082 | |a610.73|bC641 |
|---|
| 100 | |aPerry, Anne Griffin |
|---|
| 245 | |aClinical Nursing Skills and Techniques /|cAnne Griffin Perry, Patricia A. Potter |
|---|
| 250 | |a6th Edition |
|---|
| 260 | |bElsevier Mosby |
|---|
| 300 | |a1611 tr. ;|ccm. |
|---|
| 653 | |aTechniques |
|---|
| 653 | |aClinical Nursing Scills |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aĐiều Dưỡng Cơ Bản (MD2270) |
|---|
| 690 | |aĐiều dưỡng cơ bản – cấp cứu ban đầu (RH2001) |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aPharmacology |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 700 | |aPotter, Patricia A. |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách ngoại văn ĐS|j(1): 20200198 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/11111logothumbimagethumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a1|b0|c1|d6 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20200198
|
Kho sách ngoại văn ĐS
|
610.73 C641
|
Điều dưỡng
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|