 |
DDC
| 610.73 | |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huỳnh Ngọc | |
Nhan đề
| Tâm lý học Y học - Y đức : Dùng cho đào tạo cao đẳng Y học / Nguyễn Huỳnh Ngọc | |
Thông tin xuất bản
| Vĩnh Phúc :Giáo dục Việt Nam,2010 | |
Mô tả vật lý
| 119 tr. ;27 cm. | |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm hai phần: Phần I: Tâm lý học y học (từ bài 1 đến bài 7) và Phần II: Y đức (từ bài 8 đến bài 9). Môn học được thực hiện trong học kỳ I của khoá học khi sinh viên chưa đi thực tập lâm sàng nên bài giảng có tính thuần lý thuyết | |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học | |
Từ khóa tự do
| Y học | |
Từ khóa tự do
| Y đức | |
Từ khóa tự do
| Dược | |
Từ khóa tự do
| Điều dưỡng | |
Môn học
| Tâm lý Y học - Đạo đức Y học (MD1037) | |
Địa chỉ
| HIU 2Kho sách chuyên ngành ĐS(5): 20100308-12 |
| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 6196 |
|---|
| 002 | 15 |
|---|
| 004 | 93BC5A6A-4B9F-4DD2-A44C-1331F60B69FB |
|---|
| 005 | 202406010908 |
|---|
| 008 | 081223s2010 vm| vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c29.000 VNĐ |
|---|
| 039 | |a20240601091339|bvulh|c20240601090810|dvulh|y20180110154052|ztanht |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a610.73|bN499 - N499 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Huỳnh Ngọc |
|---|
| 245 | |aTâm lý học Y học - Y đức :|bDùng cho đào tạo cao đẳng Y học /|cNguyễn Huỳnh Ngọc |
|---|
| 260 | |aVĩnh Phúc :|bGiáo dục Việt Nam,|c2010 |
|---|
| 300 | |a119 tr. ;|c27 cm. |
|---|
| 520 | |aCuốn sách gồm hai phần: Phần I: Tâm lý học y học (từ bài 1 đến bài 7) và Phần II: Y đức (từ bài 8 đến bài 9). Môn học được thực hiện trong học kỳ I của khoá học khi sinh viên chưa đi thực tập lâm sàng nên bài giảng có tính thuần lý thuyết |
|---|
| 653 | |aTâm lý học |
|---|
| 653 | |aY học |
|---|
| 653 | |aY đức |
|---|
| 653 | |aDược |
|---|
| 653 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 690 | |aTâm lý Y học - Đạo đức Y học (MD1037) |
|---|
| 691 | |aKỹ thuật xét nghiệm y học |
|---|
| 691 | |aY đa khoa |
|---|
| 691 | |aDược |
|---|
| 691 | |aĐiều dưỡng |
|---|
| 691 | |aVật lý trị liệu - phục hồi chức năng |
|---|
| 691 | |aTâm lý học |
|---|
| 691 | |aNursing |
|---|
| 691 | |aGeneral Health |
|---|
| 852 | |aHIU 2|bKho sách chuyên ngành ĐS|j(5): 20100308-12 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://thuvien.hiu.vn/kiposdata0/patronimages/2018/thang01/10012018t/tamlyhocthumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b32|c4|d8 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
20100308
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 N499 - N499
|
Y đa khoa
|
1
|
|
|
|
|
2
|
20100309
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 N499 - N499
|
Y đa khoa
|
2
|
|
|
|
|
3
|
20100310
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 N499 - N499
|
Y đa khoa
|
3
|
|
|
|
|
4
|
20100311
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 N499 - N499
|
Y đa khoa
|
4
|
|
|
|
|
5
|
20100312
|
Kho sách chuyên ngành ĐS
|
610.73 N499 - N499
|
Y đa khoa
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|