|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 6201 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 8F973F49-06A4-4D79-A869-6DFFD27EDEDB |
---|
005 | 202110131312 |
---|
008 | 211013s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211013131258|bvulh|c20211013114711|dvulh|y20180110155159|zHOAITM |
---|
041 | |aKor |
---|
044 | |akn |
---|
082 | |a490 |
---|
100 | |a이본희 |
---|
245 | |a日本語II : |b고등학교 / |c이본희, 김남익 |
---|
250 | |a2004년 3월 1일 |
---|
260 | |b교학사 |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
260 | |bNhật Bản |
---|
300 | |a195 tr. |
---|
653 | |aHàn Nhật |
---|
653 | |aTrường cấp ba |
---|
653 | |aTrung học phổ thông |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aHàn Quốc học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
690 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aHàn Quốc học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
691 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
692 | |aNhật Bản học |
---|
700 | |a김남익 |
---|
852 | |aHIU 1|bKho sách Hàn Quốc|j(27): 10102992-3014, 10103016-7, 10104512-3 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Item Location |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102992
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
10102993
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
3
|
10102994
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
3
|
|
|
4
|
10102995
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
4
|
|
|
5
|
10102996
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
5
|
|
|
6
|
10102997
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
6
|
|
|
7
|
10102998
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
7
|
|
|
8
|
10102999
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
8
|
|
|
9
|
10103000
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
9
|
|
|
10
|
10103001
|
Kho sách Hàn Quốc
|
490
|
Sách ngoại văn
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào